STT | TÊN MÓN CHÍNH | ĐƠN GIÁ |
---|---|---|
1 | Thịt kho trứng cút | 30.000 và 35.000 VNĐ |
2 | Gà kho maggi | 30.000 và 35.000 VNĐ |
3 | Tôm rang muối | 30.000 và 35.000 VNĐ |
4 | Thịt viên sốt nấm | 30.000 và 35.000 VNĐ |
5 | Cá trắm rán giòn | 30.000 và 35.000 VNĐ |
STT | TÊN MÓN CHÍNH | ĐƠN GIÁ |
---|---|---|
1 | Sườn rang mặn ngọt | 30.000 và 35.000 VNĐ |
2 | Thịt rang cháy cạnh | 30.000 và 35.000 VNĐ |
3 | Gà hấp lá chanh | 30.000 và 35.000 VNĐ |
4 | Bò nấu cari | 30.000 và 35.000 VNĐ |
5 | Cá trắm chiên sốt cà | 30.000 và 35.000 VNĐ |
STT | TÊN MÓN CHÍNH | ĐƠN GIÁ |
---|---|---|
1 | Sườn hầm khoai | 30.000 và 35.000 VNĐ |
2 | Thịt quay om dưa cải chua | 30.000 và 35.000 VNĐ |
3 | Gà rang muối | 30.000 và 35.000 VNĐ |
4 | Thịt chân giò luộc | 30.000 và 35.000 VNĐ |
5 | Cá nục kho gừng | 30.000 và 35.000 VNĐ |
STT | TÊN MÓN CHÍNH | ĐƠN GIÁ |
---|---|---|
1 | Sườn non rang đậm | 30.000 và 35.000 VNĐ |
2 | Thịt kho trứng | 30.000 và 35.000 VNĐ |
3 | Gà rang mắm | 30.000 và 35.000 VNĐ |
4 | Bò xào măng | 30.000 và 35.000 VNĐ |
5 | Cá rô phi chiên xốc mắm | 30.000 và 35.000 VNĐ |
STT | TÊN MÓN CHÍNH | ĐƠN GIÁ |
---|---|---|
1 | Thịt rán ngũ vị | 30.000 và 35.000 VNĐ |
2 | Gà nấu cari | 30.000 và 35.000 VNĐ |
3 | Bò kho gừng | 30.000 và 35.000 VNĐ |
4 | Cá trắm kho tương | 30.000 và 35.000 VNĐ |
5 | Thịt rang cháy cạnh | 30.000 và 35.000 VNĐ |
STT | TÊN MÓN CHÍNH | ĐƠN GIÁ |
---|---|---|
1 | Sườn hầm dưa | 30.000 và 35.000 VNĐ |
2 | Thịt rán ngũ vị | 30.000 và 35.000 VNĐ |
3 | Gà rang mắm | 30.000 và 35.000 VNĐ |
4 | Cá thu sốt cà | 30.000 và 35.000 VNĐ |